Nông trại thẳng đứng Đan Mạch
🌍 Ca dao, tục ngữ nước ngoài về trách nhiệm & gánh vác trọng trách 🌍
#️⃣ | Ngôn ngữ 🇺🇳 | Ca dao, Tục ngữ 📝 | Dịch nghĩa/Tương đương tiếng Việt 🌿 |
---|---|---|---|
1️⃣ | 🇬🇧 Anh | "Heavy is the head that wears the crown." 👑 | "Chiếc vương miện càng cao, trọng trách càng lớn." (Người đứng đầu phải chịu trách nhiệm nặng nề.) |
2️⃣ | 🇫🇷 Pháp | "À cœur vaillant, rien d’impossible." ❤️💪 | "Với một trái tim dũng cảm, không gì là không thể." (Người có ý chí sẽ không sợ trách nhiệm.) |
3️⃣ | 🇩🇪 Đức | "Wer A sagt, muss auch B sagen." 🔠 | "Ai đã nói A thì phải nói B." (Đã bắt đầu thì phải có trách nhiệm làm cho xong.) |
4️⃣ | 🇪🇸 Tây Ban Nha | "Cargar con el muerto." ⚰️ | "Gánh vác người chết." (Chịu trách nhiệm cho những việc mình không gây ra.) |
5️⃣ | 🇷🇺 Nga | "Без труда не вытащишь и рыбку из пруда." 🎣 | "Không làm thì không có cá để ăn." (Phải lao động, chịu trách nhiệm thì mới có thành quả.) |
6️⃣ | 🇯🇵 Nhật Bản | "責任は重いが、逃げるわけにはいかない。" ⛩️ | "Trách nhiệm nặng nề, nhưng không thể chạy trốn." (Phải đối mặt với thử thách.) |
7️⃣ | 🇨🇳 Trung Quốc | "责任重于泰山。" 🏔️ | "Trách nhiệm nặng hơn cả núi Thái Sơn." (Nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm.) |
8️⃣ | 🇮🇹 Ý | "Chi ha il pane non ha i denti, chi ha i denti non ha il pane." 🍞🦷 | "Người có bánh thì không có răng, người có răng thì không có bánh." (Trách nhiệm & số phận không phải lúc nào cũng công bằng.) |
9️⃣ | 🇮🇳 Ấn Độ (Sanskrit) | "धर्मो रक्षति रक्षितः" 🙏 | "Ai bảo vệ trách nhiệm (Dharma) thì trách nhiệm sẽ bảo vệ người đó." (Người làm tròn bổn phận sẽ được che chở.) |
🌟 Bạn có thích bảng tổng hợp này không? Có muốn bổ sung thêm câu nào không? 😊
Nhận xét
Đăng nhận xét